Characters remaining: 500/500
Translation

thèm muốn

Academic
Friendly

Từ "thèm muốn" trong tiếng Việt có nghĩa khao khát hoặc mong muốn mạnh mẽ về điều đó, thường những nhu cầu vật chất hoặc cảm xúc. Khi chúng ta nói "thèm muốn", thường chúng ta đang nói đến một điều đó mình rất thích muốn , nhưng chưa chắc đã đạt được.

dụ sử dụng từ "thèm muốn":
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi thèm muốn một chiếc xe mới." (Có nghĩatôi rất muốn một chiếc xe mới.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Nhiều người thèm muốn sự giàu có danh tiếng, nhưng không phải ai cũng có thể đạt được điều đó." (Ý nói rằng nhiều người rất khao khát trở nên giàu có nổi tiếng, nhưng không phải ai cũng có thể làm được.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Thèm": Có nghĩa sự khao khát mạnh mẽ, nhưng không nhất thiết phải yếu tố vật chất. dụ: "Tôi thèm ăn món ăn đó."
  • "Muốn": một từ chung hơn, thể hiện mong muốn không cần phải mạnh mẽ như "thèm muốn". dụ: "Tôi muốn đi du lịch."
Các từ đồng nghĩa liên quan:
  • "Khao khát": Cũng có nghĩa tương tự như "thèm muốn", nhưng thường mang nghĩa sâu sắc mạnh mẽ hơn. dụ: " ấy khao khát tình yêu."
  • "Mong muốn": Thể hiện mong ước, nhưng phần nhẹ nhàng hơn so với "thèm muốn". dụ: "Tôi mong muốn một cuộc sống bình yên."
Các cách sử dụng khác:
  • "Thèm muốn" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những điều vật chất như tiền tài, nhà cửa đến những nhu cầu tinh thần như tình yêu, sự công nhận.
  • dụ: "Ông ấy thèm muốn sự công nhận từ đồng nghiệp." (Có nghĩaông ấy rất mong muốn được mọi người công nhận tài năng hoặc sự cống hiến của mình.)
Kết luận:

Từ "thèm muốn" không chỉ đơn thuần một mong muốn, thể hiện một cảm xúc mãnh liệt có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực trong cuộc sống như vật chất, tình cảm hay sự nghiệp.

  1. đgt. Muốn được đáp ứng thoả mãn nhu cầu nào đó, thường nhu cầu vật chất tầm thường: thèm muốn tiền tài địa vị thèm muốn nhục dục.

Comments and discussion on the word "thèm muốn"